Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai to mặt lớn
- vip (very important person); big bug/shot/cheese/fish/noise; socialite; personage|= bài diễn văn của ông ấy viện dẫn nhiều vị tai to mặt lớn quá there was a lot of name-dropping in his speech
* Từ tham khảo/words other:
-
rửa mặn
-
rửa mắt
-
rửa mặt
-
rữa nát
-
rửa nhục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai to mặt lớn
* Từ tham khảo/words other:
- rửa mặn
- rửa mắt
- rửa mặt
- rữa nát
- rửa nhục