Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tãi thóc phơi
- spread out rice to dry in the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
cọc lều
-
cốc loại
-
cộc lốc
-
cốc lớn
-
cốc ly uống rượu có chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tãi thóc phơi
* Từ tham khảo/words other:
- cọc lều
- cốc loại
- cộc lốc
- cốc lớn
- cốc ly uống rượu có chân