Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai tái
- a little pale; (of meat) rare, half-cooked
* Từ tham khảo/words other:
-
niệu quản viêm
-
niệu sắc
-
niệu sắc tố
-
niệu sinh dục
-
niêu thiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai tái
* Từ tham khảo/words other:
- niệu quản viêm
- niệu sắc
- niệu sắc tố
- niệu sinh dục
- niêu thiếu