Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái sinh
* verb
- to have rebirth. to regenerate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái sinh
- to reprocess; to recycle; to regenerate|= tái sinh những cơ quan hoặc mô đã bị huỷ hoại to regenerate damaged organs or tissues
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ đúc
-
chứ đừng
-
chữ dùng để đánh lạc hướng
-
chú gấu
-
chữ ghép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đúc
- chứ đừng
- chữ dùng để đánh lạc hướng
- chú gấu
- chữ ghép