Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài sản lưu động
- liquid assets
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ nằm im
-
giữ nguyên
-
giữ nguyên chữ cũ
-
giữ nguyên dạng và màu khi khô
-
giữ nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài sản lưu động
* Từ tham khảo/words other:
- giữ nằm im
- giữ nguyên
- giữ nguyên chữ cũ
- giữ nguyên dạng và màu khi khô
- giữ nhà