tái phạm | * verb - to relapse, to commit again |
tái phạm | - to repeat an offence; to backslide; to relapse into crime; to return to crime|= 5 % phạm nhân được đặc xá đã tái phạm 5 % of amnestied prisoners have returned to crime|= nếu tái phạm thì phải bị phạt tù a repeat offence will lead to a mandatory prison sentence |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đồng âm
- chu du
- chủ dự án
- chữ đúc
- chứ đừng