Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái nhợt đi
* đtừ blanch|* nđtừ|- whiten
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa địa chính trị
-
khoa địa động lực
-
khoa địa kiến tạo
-
khoa địa lý
-
khoa địa vật lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái nhợt đi
* Từ tham khảo/words other:
- khoa địa chính trị
- khoa địa động lực
- khoa địa kiến tạo
- khoa địa lý
- khoa địa vật lý