Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tại ngũ
* adj
- on active service
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tại ngũ
- on active duty/service
* Từ tham khảo/words other:
-
chú giải dài dòng
-
chữ h
-
chữ hán
-
chủ hàng
-
chủ hàng thịt lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tại ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- chú giải dài dòng
- chữ h
- chữ hán
- chủ hàng
- chủ hàng thịt lợn