Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai nạn giao thông
- traffic accident|= mỗi năm có hàng nghìn người chềt vi tai nạn giao thông thousands of people die every year in traffic accidents|= người bị tai nạn giao thông road casualty; traffic accident victim
* Từ tham khảo/words other:
-
từ vị
-
tứ vi
-
tử vi
-
tự vị
-
tu viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai nạn giao thông
* Từ tham khảo/words other:
- từ vị
- tứ vi
- tử vi
- tự vị
- tu viện