Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài gia
- proprietor, wealthy man
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng lớn vỗ bờ
-
song long
-
song luân
-
sóng lừng
-
sống lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài gia
* Từ tham khảo/words other:
- sóng lớn vỗ bờ
- song long
- song luân
- sóng lừng
- sống lưng