Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai
* noun
- ear. mishap, accident, calamity
* verb
- to box the ears of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tai
- ear; tai trong; inner/internal ear|= tai trái bà ấy không nghe được she's deaf in the left ear
* Từ tham khảo/words other:
-
chú chích
-
chú chiệc
-
chủ chiến
-
chủ cho thuê đất để xây dựng
-
chủ cho thuê theo hợp đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai
* Từ tham khảo/words other:
- chú chích
- chú chiệc
- chủ chiến
- chủ cho thuê đất để xây dựng
- chủ cho thuê theo hợp đồng