Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc ruột
- (chứng tắc ruột) obstruction of the bowels; ileus
* Từ tham khảo/words other:
-
tái ngộ
-
tai ngoài
-
tại ngoại
-
tài ngoại giao
-
tại ngoại hậu cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc ruột
* Từ tham khảo/words other:
- tái ngộ
- tai ngoài
- tại ngoại
- tài ngoại giao
- tại ngoại hậu cứu