Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác phong tỉnh lẻ
* dtừ|- provincialism
* Từ tham khảo/words other:
-
tộc biểu
-
tóc bò liếm
-
tóc bờm
-
tóc bờm xờm
-
tóc cắt ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác phong tỉnh lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- tộc biểu
- tóc bò liếm
- tóc bờm
- tóc bờm xờm
- tóc cắt ngắn