Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác phong lề mề
- procrastinatiing behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
hươu nhỏ
-
hươu non mới có gạc
-
hươu non mới ra sừng
-
hươu sao
-
hươu xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác phong lề mề
* Từ tham khảo/words other:
- hươu nhỏ
- hươu non mới có gạc
- hươu non mới ra sừng
- hươu sao
- hươu xạ