Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác dụng hạt nhân
- nuclear role
* Từ tham khảo/words other:
-
vách bụng
-
vách cảm âm
-
vách chắn
-
vạch chỗ sai trái
-
vạch chương trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác dụng hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- vách bụng
- vách cảm âm
- vách chắn
- vạch chỗ sai trái
- vạch chương trình