Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác dụng
* noun
- action, effect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tác dụng
- action; effect|= tác dụng của nhiệt đối với kim loại the effect of heat on metals|= ta hãy xem thêm hy đrô vào có tác dụng gì let's see what effect the addition of hydrogen has
* Từ tham khảo/words other:
-
chú bệu
-
chu bì
-
chủ biên
-
chủ bụng
-
chủ bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác dụng
* Từ tham khảo/words other:
- chú bệu
- chu bì
- chủ biên
- chủ bụng
- chủ bút