Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạ bệnh
- excuse or exculpate oneself, make an apology for reason of illness/on the grounds of illness
* Từ tham khảo/words other:
-
đút lễ
-
đứt liên lạc
-
đứt liên lạc với
-
đụt lỗ
-
dứt lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạ bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- đút lễ
- đứt liên lạc
- đứt liên lạc với
- đụt lỗ
- dứt lời