Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy yếu
* verb
- to weaken, to decline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy yếu
- to weaken; to decline|= đó là dấu hiệu đầu tiên cho thấy chế độ đang suy yếu it was the first signal (that) the regime was weakening
* Từ tham khảo/words other:
-
chống thương hàn
-
chống thuyết ba ngôi một thể
-
chổng tĩ
-
chồng tiền
-
chống tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy yếu
* Từ tham khảo/words other:
- chống thương hàn
- chống thuyết ba ngôi một thể
- chổng tĩ
- chồng tiền
- chống tôn giáo