Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy ra
- to find out; to infer
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ trang sức hình bọ hung
-
đồ trang sức hình mặt trời tỏa sáng
-
đồ trang sức hình xoắn ốc
-
đồ trang sức lặt vặt
-
đồ trang sức lòe loẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy ra
* Từ tham khảo/words other:
- đồ trang sức hình bọ hung
- đồ trang sức hình mặt trời tỏa sáng
- đồ trang sức hình xoắn ốc
- đồ trang sức lặt vặt
- đồ trang sức lòe loẹt