Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy nhược
* adj
- weakening, asthenic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy nhược
- asthenic; depression; breakdown|= bị suy nhược thần kinh to have a nervous breakdown
* Từ tham khảo/words other:
-
chóng như trở bàn tay
-
chóng nở chóng tàn
-
chóng phai mờ
-
chống phát xít
-
chống quân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy nhược
* Từ tham khảo/words other:
- chóng như trở bàn tay
- chóng nở chóng tàn
- chóng phai mờ
- chống phát xít
- chống quân chủ