Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy giảm
- Decline, decrease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy giảm
- to decline
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng nào vợ nấy
-
chóng ngoan
-
chồng ngồng
-
chống ngư lôi
-
chống nhậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy giảm
* Từ tham khảo/words other:
- chồng nào vợ nấy
- chóng ngoan
- chồng ngồng
- chống ngư lôi
- chống nhậy