Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sút con
- miscarry, have a miscarriage
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa khoá mật mã
-
chìa khoá mỏ lét
-
chìa khóa mở then cửa
-
chìa khóa rập ngoài
-
chìa khóa vạn năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sút con
* Từ tham khảo/words other:
- chìa khoá mật mã
- chìa khoá mỏ lét
- chìa khóa mở then cửa
- chìa khóa rập ngoài
- chìa khóa vạn năng