Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụp hầm chông
- fall into a spike-pit
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nuôi đang được vỗ béo
-
vật ở cạnh
-
vật ở giữa
-
vật ở trước
-
vắt óc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụp hầm chông
* Từ tham khảo/words other:
- vật nuôi đang được vỗ béo
- vật ở cạnh
- vật ở giữa
- vật ở trước
- vắt óc