Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng trung liên
- light machine-gun
* Từ tham khảo/words other:
-
có màng chân
-
có mạng lưới
-
có màng ở chân
-
có mang sắp đến tháng đẻ
-
có mang thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng trung liên
* Từ tham khảo/words other:
- có màng chân
- có mạng lưới
- có màng ở chân
- có mang sắp đến tháng đẻ
- có mang thai