Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng máy
- machine-gun|= họ đáp lại bằng một tràng súng máy they responded with a spurt/burst of machine-gun fire|= xạ thủ súng máy machine-gunner
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ tai mũi họng
-
bác sĩ tâm thần
-
bác sĩ thú y
-
bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
-
bác sĩ thực tập nội trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng máy
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ tai mũi họng
- bác sĩ tâm thần
- bác sĩ thú y
- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
- bác sĩ thực tập nội trú