Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng đại bác
- gun; cannon|= đại bác 105/280 ly 105 mm/280 mm gun
* Từ tham khảo/words other:
-
lại đực
-
lại đứng vững chân
-
lại được thịnh hành
-
lại được tự do
-
lại được ưa thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng đại bác
* Từ tham khảo/words other:
- lại đực
- lại đứng vững chân
- lại được thịnh hành
- lại được tự do
- lại được ưa thích