Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng các bin
- carbine|= bắn súng các-bin to shoot with a carbine|= khẩu súng các-bin đang chĩa thẳng vào tôi the carbine was pointing straight at me
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn chó
-
dán cho cái nhãn hiệu
-
dân chợ đen
-
đạn chống tăng
-
dân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng các bin
* Từ tham khảo/words other:
- đàn chó
- dán cho cái nhãn hiệu
- dân chợ đen
- đạn chống tăng
- dân chủ