Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sum soà
- hairy, shaggy, bushy, thick|= râu mọc sum soà bushy bread, luxuriant beard
* Từ tham khảo/words other:
-
có phẩm cách
-
có phẩm giá đáng kính
-
có phạm vi rộng lớn
-
có phần
-
có phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sum soà
* Từ tham khảo/words other:
- có phẩm cách
- có phẩm giá đáng kính
- có phạm vi rộng lớn
- có phần
- có phấn