Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súc vật thuần chủng
* dtừ|- purebred
* Từ tham khảo/words other:
-
sân trại
-
sạn trấu sàng ra
-
sàn trên
-
săn trộm
-
sẵn trớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súc vật thuần chủng
* Từ tham khảo/words other:
- sân trại
- sạn trấu sàng ra
- sàn trên
- săn trộm
- sẵn trớn