Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súc sinh
* noun
-domestic animal
-cad
=đồ súc sinh!+what a cad!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
súc sinh
* dtừ|- domestic animal; cad|= đồ súc sinh! what a cad!
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chỉ định
-
chống chiến tranh
-
chống chiến tranh du kích
-
chống chính phủ
-
chỏng chơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súc sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chống chỉ định
- chống chiến tranh
- chống chiến tranh du kích
- chống chính phủ
- chỏng chơ