Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sữa bò
- beestings; cow's milk
* Từ tham khảo/words other:
-
nghi vệ
-
nghĩ về
-
nghỉ vì việc riêng
-
nghỉ việc
-
nghị viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa bò
* Từ tham khảo/words other:
- nghi vệ
- nghĩ về
- nghỉ vì việc riêng
- nghỉ việc
- nghị viên