Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự nổ ở trên không
* dtừ|- air-burst
* Từ tham khảo/words other:
-
trôi giạt về phía dưới gió
-
trời giông bão
-
trói gô
-
trói gô bốn vó
-
trói gô lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự nổ ở trên không
* Từ tham khảo/words other:
- trôi giạt về phía dưới gió
- trời giông bão
- trói gô
- trói gô bốn vó
- trói gô lại