Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sử dụng mọi phương tiện
* thngữ|- to play one's hand for all it is worth
* Từ tham khảo/words other:
-
phân lập
-
phán lệ
-
phần lẻ
-
phản lệnh
-
phân liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sử dụng mọi phương tiện
* Từ tham khảo/words other:
- phân lập
- phán lệ
- phần lẻ
- phản lệnh
- phân liệt