Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sột soạt
* adj
- rustling
* noun
- rustle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sột soạt
- to rustle
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao đại hùng
-
chòm sao gấu
-
chòm sao gấu lớn
-
chòm sao kim ngưu
-
chòm sao ngự phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sột soạt
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao đại hùng
- chòm sao gấu
- chòm sao gấu lớn
- chòm sao kim ngưu
- chòm sao ngự phu