Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt nhẹ
- to have a slight temperature
* Từ tham khảo/words other:
-
noãn hoàng
-
noãn học
-
noãn khí
-
noãn nang
-
noãn nguyên bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- noãn hoàng
- noãn học
- noãn khí
- noãn nang
- noãn nguyên bào