Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt mê
- delirious fever|= anh ta bị sốt mê he has delirious fever; the fever makes him delirious
* Từ tham khảo/words other:
-
vật làm cho mọi người chú ý
-
vật làm chứng
-
vật làm dịu
-
vật làm đứng thẳng
-
vật làm giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt mê
* Từ tham khảo/words other:
- vật làm cho mọi người chú ý
- vật làm chứng
- vật làm dịu
- vật làm đứng thẳng
- vật làm giả