Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt định kỳ
- recurrent fever
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo ấm
-
quần áo bẩn
-
quần áo bằng da dê
-
quần áo bằng len xacxoni
-
quần áo bằng nhung vải môletkin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt định kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo ấm
- quần áo bẩn
- quần áo bằng da dê
- quần áo bằng len xacxoni
- quần áo bằng nhung vải môletkin