Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống yên ổn
- to live quietly; to lead a quiet life; to live in peace/security
* Từ tham khảo/words other:
-
thì thầm
-
thí thân
-
thị thần
-
thi thánh
-
thị thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống yên ổn
* Từ tham khảo/words other:
- thì thầm
- thí thân
- thị thần
- thi thánh
- thị thành