Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống một cuộc đời vô vị
* nđtừ|- vegetate
* Từ tham khảo/words other:
-
tật
-
tắt
-
tật ác
-
tắt âm
-
tật bàn chân vẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống một cuộc đời vô vị
* Từ tham khảo/words other:
- tật
- tắt
- tật ác
- tắt âm
- tật bàn chân vẹo