Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống lệ thuộc
- to be dependent; to lead a dependent life
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ trái thói về tình dục
-
kẻ trấn áp
-
kẻ trấn lột
-
kẻ trây lười
-
kể trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống lệ thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ trái thói về tình dục
- kẻ trấn áp
- kẻ trấn lột
- kẻ trây lười
- kể trên