Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống lay lất
* thngữ|- to live from day to day
* Từ tham khảo/words other:
-
kên kên
-
kền kền
-
kền kền khoang cổ
-
kền kền mỹ
-
ken két
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống lay lất
* Từ tham khảo/words other:
- kên kên
- kền kền
- kền kền khoang cổ
- kền kền mỹ
- ken két