Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống hòa thuận
- to live in harmony|= sống hòa thuận với chòm xóm to live in harmony with one's neighbourhood; to be on good terms with one's neighbourhood
* Từ tham khảo/words other:
-
điện toán
-
điện toán hóa
-
diện tòng
-
điền tốt
-
điền trạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống hòa thuận
* Từ tham khảo/words other:
- điện toán
- điện toán hóa
- diện tòng
- điền tốt
- điền trạch