Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống hòa bình với nhau
* thngữ|- to smoke the pipe of peace
* Từ tham khảo/words other:
-
giải trừ
-
giải trừ quân bị
-
giải trừ vũ khí hạt nhân
-
giải từ
-
giải vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống hòa bình với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- giải trừ
- giải trừ quân bị
- giải trừ vũ khí hạt nhân
- giải từ
- giải vây