Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống hai cuộc đời
* thngữ|- to live a double life
* Từ tham khảo/words other:
-
phiên họp
-
phiên họp của hội đồng tăng lữ
-
phiên họp để thông qua
-
phiên họp riêng
-
phiên họp toàn thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống hai cuộc đời
* Từ tham khảo/words other:
- phiên họp
- phiên họp của hội đồng tăng lữ
- phiên họp để thông qua
- phiên họp riêng
- phiên họp toàn thể