Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng đứng
- standing wave
* Từ tham khảo/words other:
-
ủy nhiệm
-
uỷ nhiệm chi
-
ủy nhiệm làm
-
uỷ nhiệm thư
-
uy phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng đứng
* Từ tham khảo/words other:
- ủy nhiệm
- uỷ nhiệm chi
- ủy nhiệm làm
- uỷ nhiệm thư
- uy phong