Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống độc thân
* dtừ|- celibacy|* ttừ|- celibate
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền mua cỏ cho ngựa
-
tiền mua vé
-
tiền nào của nấy
-
tiên nga
-
tiền ngay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống độc thân
* Từ tham khảo/words other:
- tiền mua cỏ cho ngựa
- tiền mua vé
- tiền nào của nấy
- tiên nga
- tiền ngay