Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống dao
- back of knife blade
* Từ tham khảo/words other:
-
ghê mình
-
ghe nan
-
ghế nệm dài
-
ghế ngồi
-
ghế ngồi cạnh lò sưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống dao
* Từ tham khảo/words other:
- ghê mình
- ghe nan
- ghế nệm dài
- ghế ngồi
- ghế ngồi cạnh lò sưởi