Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng bạc đầu
- wave with a crest of foam; whitecap; white horses
* Từ tham khảo/words other:
-
thương hải tang điền
-
thương hàn
-
thương hàn ruột già
-
thượng hạng
-
thượng hảo hạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng bạc đầu
* Từ tham khảo/words other:
- thương hải tang điền
- thương hàn
- thương hàn ruột già
- thượng hạng
- thượng hảo hạng