Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn tàu
- chinese varnish
* Từ tham khảo/words other:
-
phăng
-
phẳng
-
phẳng lặng
-
phẳng lặng như mặt gương
-
phẳng lặng như nước ao tù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn tàu
* Từ tham khảo/words other:
- phăng
- phẳng
- phẳng lặng
- phẳng lặng như mặt gương
- phẳng lặng như nước ao tù