Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn son
- be red-lacquered|= sơn son thiếp vàng red lacquer trimmed with gold
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng máy bay
-
bằng mi ca
-
bang miền nam của hoa kỳ
-
bằng miệng
-
bằng mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn son
* Từ tham khảo/words other:
- bằng máy bay
- bằng mi ca
- bang miền nam của hoa kỳ
- bằng miệng
- bằng mỡ